Có 2 kết quả:
归档 guī dàng ㄍㄨㄟ ㄉㄤˋ • 歸檔 guī dàng ㄍㄨㄟ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to file away
(2) to place on file
(2) to place on file
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to file away
(2) to place on file
(2) to place on file
Bình luận 0